Thực đơn
Việt_Nam_tại_Thế_vận_hội_dành_cho_người_khuyết_tật Thế vận hội Người khuyết tật Mùa hèThế vận hội Người khuyết tật | Vận động viên | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng cộng | Hạng |
---|---|---|---|---|---|---|
Sydney 2000 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | − |
Athens 2004 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | − |
Bắc Kinh 2008 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | − |
Luân Đôn 2012 | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 | − |
Rio de Janeiro 2016 | 11 | 1 | 1 | 2 | 4 | 55 |
Tokyo 2020 | 7 | 0 | 1 | 0 | 1 | 75 |
Paris 2024 | Sự kiện tương lai | |||||
Los Angeles 2028 | ||||||
Brisbane 2032 | ||||||
Tổng cộng | 1 | 2 | 2 | 5 | 93 |
Huy chương theo môn
Môn | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số |
---|---|---|---|---|
Cử tạ | 1 | 1 | 1 | 3 |
Bơi | 0 | 1 | 0 | 1 |
Điền kinh | 0 | 0 | 1 | 1 |
Tổng số (3 đơn vị) | 1 | 2 | 2 | 5 |
Huy chương | Vận động viên | Thế vận hội | Môn | Nội dung |
---|---|---|---|---|
Vàng | Lê Văn Công | Rio de Janeiro 2016 | Cử tạ | 49 kg nam |
Bạc | Võ Thanh Tùng | Bơi lội | 50 m nam tự do hạng S5 | |
Đồng | Đặng Thị Linh Phương | Cử tạ | 50 kg nữ | |
Đồng | Cao Ngọc Hùng | Điền kinh | Ném lao nam hạng F57 | |
Bạc | Lê Văn Công | Tokyo 2020 | Cử tạ | 49 kg nam |
Thực đơn
Việt_Nam_tại_Thế_vận_hội_dành_cho_người_khuyết_tật Thế vận hội Người khuyết tật Mùa hèLiên quan
Việt Việt Nam Việt Nam Cộng hòa Việt Nam Dân chủ Cộng hòa Việt Minh Việt kiều Việt Nam Quốc dân Đảng Viện Viễn Đông Bác cổ Viện bảo tàng Louvre Vietnam AirlinesTài liệu tham khảo
WikiPedia: Việt_Nam_tại_Thế_vận_hội_dành_cho_người_khuyết_tật